Phim bộHọc cách sử dụng một số thuật ngữ về phim bách hợp

Học cách sử dụng một số thuật ngữ về phim bách hợp

Học cách sử dụng thuật ngữ phim bách hợp là một trong những cách tốt nhất để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành ngữ phim bách hợp một cách chính xác. Từ Điển này là một tài liệu hữu ích giúp bạn tìm hiểu về các thành ngữ phim bách hợp, cũng như cách sử dụng chúng trong các bộ phim. Nó cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về các thành ngữ phim bách hợp, giúp bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.

Thuật ngữ “bách hợp”

Thuật ngữ “bách hợp” xuất phát từ tiếng Trung Quốc, còn được gọi là “nữ nữ tình” hoặc “sắc nữ”. Nó được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học, truyện tranh, phim ảnh và truyền hình có nội dung liên quan đến mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian Trung Quốc và Nhật Bản, và được phổ biến trong cộng đồng LGBT.

Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là “yuri”, từ “百合” trong tiếng Nhật, cũng có nghĩa là “hoa ly”.

Một số thuật ngữ được sử dụng trong phim bách hợp là?
Một số thuật ngữ được sử dụng trong phim bách hợp là?

Một số thuật ngữ về phim bách hợp

Dưới đây là một số thuật ngữ được sử dụng trong phim bách hợp:

  1. Bách hợp (yuri): Thuật ngữ dùng để chỉ các tác phẩm văn học, truyện tranh, phim ảnh và truyền hình có nội dung liên quan đến mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ giới.
  2. Seme và uke: Thuật ngữ xuất hiện trong các tác phẩm đồng tính nữ để chỉ người trong mối quan hệ có vị trí thụ (uke) và người có vị trí công (seme).
  3. Đôi mắt yêu (love eyes): Biểu hiện trên khuôn mặt của nhân vật khi họ nhìn vào đôi mắt của người đối diện, thể hiện tình cảm yêu thương.
  4. Fan service: Các cảnh trong phim được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của người xem, thường bao gồm các cảnh tình cảm, tình dục, hoặc các phân cảnh quan sát tắm.
  5. Thanh xuân vườn trường (schoolgirl romance): Tác phẩm kể về mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ sinh trung học.
  6. Đồng tính nữ (lesbian): Thuật ngữ chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người phụ nữ.
  7. GL: Viết tắt của “Girls’ Love”, dùng để chỉ các tác phẩm văn học, truyện tranh, phim ảnh và truyền hình có nội dung liên quan đến mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ giới.
  8. Yuri bait: Những cảnh trong phim được sử dụng để gợi cảm hứng cho các fan của phim bách hợp mà không phải là tâm điểm của cốt truyện.
  9. Shoujo-ai: Thuật ngữ được sử dụng trong văn hóa đồng tính nữ Nhật Bản để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ giới, không chứa các yếu tố tình dục.
  10. Tomboy: Thuật ngữ dùng để chỉ một cô gái có hành vi và phong cách giống như một chàng trai, thường được sử dụng để miêu tả nhân vật nữ trong phim bách hợp.

Một số cụm từ khác được dùng trong phim bách hợp
Một số cụm từ khác được dùng trong phim bách hợp

Một số cụm từ khác được dùng trong phim bách hợp

Dưới đây là một số thuật ngữ và cụm từ khác được sử dụng trong phim bách hợp:

  1. Shoujo manga: Truyện tranh được viết dành cho đối tượng nữ trẻ tuổi, thường kể về mối tình đầu, tình bạn và gia đình.
  2. Yuri manga: Truyện tranh có nội dung liên quan đến mối quan hệ tình cảm giữa hai nữ giới.
  3. Het: Ngắn gọn của “heterosexual”, thuật ngữ để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa nam và nữ.
  4. Yaoi: Tác phẩm đồng tính nam có nội dung liên quan đến mối quan hệ tình cảm giữa hai nam giới.
  5. Shounen-ai: Thuật ngữ được sử dụng trong văn hóa đồng tính nam Nhật Bản để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai nam giới, không chứa các yếu tố tình dục.
  6. Fandom: Cộng đồng các fan hâm mộ của một tác phẩm nào đó.
  7. Canon: Những thông tin được xác nhận là chính thức trong tác phẩm, thường bao gồm những sự kiện, nhân vật, mối quan hệ và tình tiết.
  8. Fanfiction: Tác phẩm viết bởi fan dựa trên các nhân vật và cốt truyện của tác phẩm gốc.
  9. One-shot: Truyện ngắn chỉ có một tập.
  10. Đôi môi tím (purple prose): Dùng để miêu tả các đoạn văn cảm xúc quá lời và phát biểu quá nhiều về tình cảm giữa hai nhân vật.

Các thuật ngữ này thường được sử dụng trong cộng đồng fan của phim bách hợp để giúp mô tả và phân loại các tác phẩm theo thể loại và chủ đề.

Thuật ngữ "bách hợp" xuất phát từ tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ “bách hợp” xuất phát từ tiếng Trung Quốc

Kết luận

Học cách sử dụng thuật ngữ phim bách hợp là một công việc không dễ dàng. Tuy nhiên, với sự trợ giúp của Từ Điển Các Thành Ngữ Phim Bách Hợp, bạn có thể tìm hiểu và học hỏi những thành ngữ phim bách hợp một cách dễ dàng hơn. Nó cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình và giúp bạn trở thành một nhà phim bách hợp chuyên nghiệp.

Xem Nhiều Nhất